Characters remaining: 500/500
Translation

curtain ring

Academic
Friendly

Từ "curtain ring" trong tiếng Anh có nghĩa "khoen để treo màn" trong tiếng Việt. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích đưa ra một số dụ.

Định nghĩa

Curtain ring (danh từ) một loại khoen hoặc vòng tròn nhỏ, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để treo rèm hoặc màn cửa lên thanh treo rèm. Các khoen này giúp rèm có thể dễ dàng di chuyển qua lại khi bạn kéo lên hoặc kéo xuống.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought some new curtain rings for my living room curtains." (Tôi đã mua một số khoen mới để treo rèm cho phòng khách của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The decorative curtain rings added a touch of elegance to the overall design of the room." (Những khoen treo màn trang trí đã thêm một nét thanh lịch cho thiết kế tổng thể của căn phòng.)
Biến thể từ gần giống
  • Curtain rod: Thanh treo rèm. Đây phần bạn gắn khoen lên đó.
  • Curtain hook: Móc rèm. Đây một cách khác để treo rèm, thường không sử dụng khoen.
Từ đồng nghĩa
  • Ring: Vòng, khoen nói chung, không chỉ riêng cho rèm.
  • Loop: Vòng tròn, có thể được dùng để diễn tả hình dạng tương tự.
Cách sử dụng khác
  • Curtain tieback: Dây buộc rèm. Đây loại dây hoặc phụ kiện dùng để giữ rèm không bị rủ xuống khi bạn muốn ánh sáng vào phòng.
  • Curtain valance: Màn che trên cùng, thường được dùng để trang trí thêm cho bộ rèm.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ cố định (idiom) nào trực tiếp liên quan đến "curtain ring", nhưng một số câu có thể vận dụng ý nghĩa "mở màn" hay "kết thúc": - "The curtain falls": Ngụ ý rằng một sự kiện đã kết thúc, hoặc một giai đoạn nào đó trong cuộc sống đã kết thúc.

Kết luận

"Curtain ring" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong ngữ cảnh trang trí nội thất. Khi bạn học từ này, bạn không chỉ biết cách sử dụng còn mở rộng được vốn từ vựng liên quan đến việc trang trí rèm cửa.

Noun
  1. khoen để treo màn

Comments and discussion on the word "curtain ring"